Có bao giờ bạn tự hỏi, giữa những chuyến hàng xuyên quốc gia, kho bãi hiện đại, và quy trình vận chuyển phức tạp, liệu Ngành Logistics Có Cần Công Nghệ Thông Tin Không? Câu trả lời chắc chắn là có, thậm chí công nghệ thông tin còn đóng vai trò sống còn trong sự phát triển và vận hành hiệu quả của ngành này. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về tầm quan trọng của công nghệ thông tin trong logistics, từ những ứng dụng cụ thể đến những lợi ích to lớn mà nó mang lại.
Logistics và Công Nghệ Thông Tin: Mối Quan Hệ Cộng Sinh
Logistics, hiểu một cách đơn giản, là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát luồng di chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ. Nó bao gồm nhiều hoạt động như vận tải, kho bãi, quản lý hàng tồn kho, xử lý đơn hàng và thông tin. Và để tất cả những hoạt động này diễn ra một cách trơn tru, hiệu quả, và chính xác, công nghệ thông tin (CNTT) chính là “trợ thủ” đắc lực không thể thiếu.
CNTT cung cấp các công cụ và giải pháp để tự động hóa, tối ưu hóa và kết nối các quy trình logistics, giúp các doanh nghiệp giảm chi phí, tăng năng suất, và nâng cao chất lượng dịch vụ. Nói cách khác, CNTT giống như “bộ não” của logistics, giúp điều khiển và phối hợp tất cả các hoạt động một cách thông minh và hiệu quả.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng hiện đại
Vì Sao Ngành Logistics “Khát” Công Nghệ Thông Tin?
Có nhiều lý do để khẳng định rằng ngành logistics có cần công nghệ thông tin không, thậm chí là cực kỳ cần thiết. Dưới đây là một số lý do chính:
-
Tăng Cường Hiệu Quả Quản Lý: CNTT giúp các doanh nghiệp logistics quản lý thông tin một cách tập trung và hiệu quả hơn. Các hệ thống quản lý kho (WMS), hệ thống quản lý vận tải (TMS) và các phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM) cho phép theo dõi hàng hóa, quản lý tồn kho, lập kế hoạch vận chuyển và tối ưu hóa lộ trình.
-
Giảm Thiểu Sai Sót: Tự động hóa các quy trình bằng CNTT giúp giảm thiểu sai sót do con người gây ra, từ đó tăng độ chính xác và tin cậy của các hoạt động logistics. Ví dụ, việc sử dụng mã vạch và máy quét giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập/xuất kho.
-
Cải Thiện Khả Năng Theo Dõi: CNTT cho phép theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong thời gian thực. Các hệ thống GPS và RFID giúp xác định vị trí của xe tải, container và các đơn vị hàng hóa, giúp khách hàng và nhà quản lý có thể theo dõi tiến độ vận chuyển một cách dễ dàng.
-
Tối Ưu Hóa Chi Phí: Bằng cách tự động hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, CNTT giúp các doanh nghiệp logistics giảm chi phí hoạt động một cách đáng kể. Ví dụ, việc sử dụng phần mềm TMS giúp tìm ra lộ trình vận chuyển ngắn nhất và hiệu quả nhất, từ đó giảm chi phí nhiên liệu và thời gian vận chuyển.
-
Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ Khách Hàng: CNTT giúp các doanh nghiệp logistics cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn. Khách hàng có thể theo dõi đơn hàng của mình trực tuyến, nhận thông báo về tình trạng giao hàng và liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng một cách dễ dàng.
-
Tăng Cường Khả Năng Cạnh Tranh: Trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt, các doanh nghiệp logistics cần phải liên tục cải tiến và đổi mới để tồn tại và phát triển. CNTT là một công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp logistics tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách cung cấp dịch vụ tốt hơn, nhanh hơn và rẻ hơn.
Vậy, cụ thể thì CNTT được ứng dụng như thế nào trong ngành logistics? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong phần tiếp theo.
Các Ứng Dụng Cụ Thể Của CNTT Trong Logistics
Để trả lời cho câu hỏi ngành logistics có cần công nghệ thông tin không, chúng ta cần đi sâu vào các ứng dụng cụ thể của CNTT trong ngành này. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
1. Hệ Thống Quản Lý Kho (WMS)
WMS là một phần mềm được thiết kế để quản lý và kiểm soát các hoạt động trong kho, từ việc nhập hàng, lưu trữ, xuất hàng đến kiểm kê và báo cáo. WMS giúp:
- Tối ưu hóa không gian kho: Xác định vị trí lưu trữ tối ưu cho từng loại hàng hóa, giúp tận dụng tối đa không gian kho.
- Tăng tốc độ xử lý đơn hàng: Tự động hóa các quy trình nhập/xuất kho, giảm thời gian xử lý đơn hàng.
- Giảm thiểu sai sót: Sử dụng mã vạch và máy quét để đảm bảo tính chính xác của các hoạt động kho.
- Quản lý tồn kho hiệu quả: Theo dõi số lượng và vị trí của từng mặt hàng trong kho, giúp tránh tình trạng thiếu hàng hoặc dư thừa hàng tồn kho.
Ví dụ, một công ty logistics sử dụng WMS có thể giảm thời gian xử lý đơn hàng từ 24 giờ xuống còn 4 giờ, đồng thời giảm tỷ lệ sai sót trong quá trình xuất kho từ 5% xuống còn 0.5%.
Hệ thống quản lý kho WMS giúp tối ưu hóa hoạt động logistics
2. Hệ Thống Quản Lý Vận Tải (TMS)
TMS là một phần mềm được thiết kế để quản lý và tối ưu hóa các hoạt động vận tải, từ việc lập kế hoạch vận chuyển, chọn nhà vận chuyển, theo dõi hàng hóa đến thanh toán và báo cáo. TMS giúp:
- Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển: Tìm ra lộ trình vận chuyển ngắn nhất và hiệu quả nhất, giúp giảm chi phí nhiên liệu và thời gian vận chuyển.
- Chọn nhà vận chuyển phù hợp: So sánh giá cả và dịch vụ của các nhà vận chuyển khác nhau để chọn ra nhà vận chuyển phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp.
- Theo dõi hàng hóa trong thời gian thực: Sử dụng GPS để theo dõi vị trí của xe tải và container, giúp khách hàng và nhà quản lý có thể theo dõi tiến độ vận chuyển một cách dễ dàng.
- Quản lý chi phí vận chuyển: Theo dõi và kiểm soát chi phí vận chuyển, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
Ví dụ, một công ty logistics sử dụng TMS có thể giảm chi phí vận chuyển từ 15% đến 20%, đồng thời cải thiện thời gian giao hàng từ 10% đến 15%.
3. Hệ Thống Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (SCM)
SCM là một hệ thống tích hợp các hoạt động logistics và các hoạt động khác trong chuỗi cung ứng, từ việc lập kế hoạch, tìm nguồn cung ứng, sản xuất, vận chuyển, lưu trữ đến phân phối và bán lẻ. SCM giúp:
- Tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan: Kết nối các nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và nhà bán lẻ, giúp tăng cường sự phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các bên.
- Dự báo nhu cầu chính xác hơn: Sử dụng dữ liệu lịch sử và các yếu tố khác để dự báo nhu cầu của khách hàng, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất và tồn kho hiệu quả hơn.
- Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Xác định các điểm nghẽn và các cơ hội cải tiến trong chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Ví dụ, một công ty sản xuất sử dụng SCM có thể giảm thời gian sản xuất từ 30% đến 40%, đồng thời giảm chi phí tồn kho từ 20% đến 30%.
4. Internet of Things (IoT)
IoT là một mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối với internet, cho phép thu thập và chia sẻ dữ liệu. Trong logistics, IoT được sử dụng để:
- Theo dõi hàng hóa trong thời gian thực: Sử dụng các cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, và vị trí của hàng hóa trong quá trình vận chuyển, giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa.
- Quản lý kho thông minh: Sử dụng các cảm biến và hệ thống tự động hóa để quản lý kho hiệu quả hơn, giảm chi phí và tăng năng suất.
- Vận tải tự động: Sử dụng xe tải tự lái và các phương tiện vận chuyển tự động khác để giảm chi phí và tăng độ an toàn.
Ví dụ, một công ty dược phẩm sử dụng IoT để theo dõi nhiệt độ của các lô hàng vaccine trong quá trình vận chuyển, giúp đảm bảo vaccine không bị hư hỏng do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
5. Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) và Học Máy (Machine Learning)
AI và Machine Learning là các công nghệ cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu và đưa ra quyết định. Trong logistics, AI và Machine Learning được sử dụng để:
- Dự báo nhu cầu chính xác hơn: Sử dụng dữ liệu lịch sử và các yếu tố khác để dự báo nhu cầu của khách hàng, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất và tồn kho hiệu quả hơn.
- Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển: Sử dụng thuật toán để tìm ra lộ trình vận chuyển ngắn nhất và hiệu quả nhất, giúp giảm chi phí nhiên liệu và thời gian vận chuyển.
- Tự động hóa các quy trình: Sử dụng robot và các hệ thống tự động hóa khác để tự động hóa các quy trình trong kho và trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ, một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để dự báo nhu cầu của khách hàng trong mùa mua sắm cao điểm, giúp đảm bảo có đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
6. Blockchain
Blockchain là một công nghệ sổ cái phân tán, cho phép ghi lại các giao dịch một cách an toàn và minh bạch. Trong logistics, Blockchain được sử dụng để:
- Tăng cường tính minh bạch và tin cậy: Ghi lại tất cả các giao dịch liên quan đến hàng hóa trong chuỗi cung ứng, giúp tăng cường tính minh bạch và tin cậy.
- Giảm thiểu gian lận: Ngăn chặn việc làm giả và làm nhái hàng hóa, giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
- Tăng tốc độ xử lý giao dịch: Tự động hóa các quy trình thanh toán và các giao dịch khác, giúp tăng tốc độ xử lý giao dịch.
Ví dụ, một công ty thực phẩm sử dụng Blockchain để theo dõi nguồn gốc của thực phẩm từ trang trại đến bàn ăn, giúp người tiêu dùng có thể yên tâm về chất lượng và an toàn của sản phẩm.
Ứng dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng logistics
Tóm lại, từ những ứng dụng trên, bạn đã thấy được ngành logistics có cần công nghệ thông tin không rồi đúng không? CNTT không chỉ là một công cụ hỗ trợ, mà còn là yếu tố then chốt để các doanh nghiệp logistics hoạt động hiệu quả, cạnh tranh và phát triển bền vững.
Để hiểu rõ hơn về tác động của CNTT đến hiệu quả hoạt động logistics, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ thực tế trong phần tiếp theo.
Liên kết nội bộ: Điều này có điểm tương đồng với [kiến thức nền tảng ngành logistics] khi cả hai đều hướng đến việc tối ưu hóa quy trình làm việc.
Ví Dụ Thực Tế Về Sự Thành Công Nhờ CNTT Trong Logistics
Để chứng minh rằng ngành logistics có cần công nghệ thông tin không, không gì thuyết phục hơn những ví dụ thực tế về các doanh nghiệp đã thành công nhờ ứng dụng CNTT:
-
Amazon: Gã khổng lồ thương mại điện tử này đã đầu tư mạnh mẽ vào CNTT để xây dựng một hệ thống logistics phức tạp và hiệu quả. Amazon sử dụng robot trong kho, xe tải tự lái và các thuật toán AI để tối ưu hóa lộ trình giao hàng, giúp giao hàng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
-
DHL: Công ty logistics hàng đầu thế giới này đã sử dụng IoT để theo dõi hàng hóa trong thời gian thực, giúp khách hàng có thể theo dõi đơn hàng của mình một cách dễ dàng. DHL cũng sử dụng AI để dự báo nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
-
Maersk: Hãng tàu container lớn nhất thế giới này đã sử dụng Blockchain để tăng cường tính minh bạch và tin cậy trong chuỗi cung ứng. Maersk đã hợp tác với IBM để phát triển một nền tảng Blockchain cho phép theo dõi hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích, giúp giảm thiểu gian lận và tăng tốc độ xử lý giao dịch.
-
FedEx: Tập đoàn vận chuyển hàng hóa toàn cầu này đã ứng dụng AI và Machine Learning để tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển, dự đoán và ngăn chặn các sự cố có thể xảy ra, từ đó giảm thiểu thời gian chết và tăng hiệu quả hoạt động.
Những ví dụ này cho thấy rằng, việc ứng dụng CNTT một cách thông minh và hiệu quả có thể mang lại những lợi ích to lớn cho các doanh nghiệp logistics, giúp họ tăng trưởng doanh thu, giảm chi phí, và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Ví dụ thực tế Amazon ứng dụng CNTT trong logistics
Tuy nhiên, việc ứng dụng CNTT trong logistics không phải lúc nào cũng dễ dàng. Các doanh nghiệp cần phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cả vấn đề chi phí, kỹ năng và bảo mật. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những thách thức này trong phần tiếp theo.
Liên kết nội bộ: Để hiểu rõ hơn về [môi trường học tập ngành logistics], bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin tại đây.
Thách Thức Khi Ứng Dụng CNTT Trong Logistics
Mặc dù có rất nhiều lợi ích, nhưng việc ứng dụng CNTT trong logistics cũng đi kèm với nhiều thách thức:
- Chi phí đầu tư ban đầu: Việc triển khai các hệ thống CNTT như WMS, TMS và SCM đòi hỏi một khoản đầu tư ban đầu không hề nhỏ. Các doanh nghiệp cần phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí và lợi ích trước khi quyết định đầu tư.
- Thiếu hụt kỹ năng: Việc vận hành và bảo trì các hệ thống CNTT đòi hỏi đội ngũ nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao. Các doanh nghiệp cần phải đầu tư vào đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên để đảm bảo họ có đủ kỹ năng để đáp ứng yêu cầu công việc.
- Vấn đề bảo mật: Các hệ thống CNTT chứa đựng nhiều thông tin nhạy cảm về hàng hóa, khách hàng và hoạt động kinh doanh. Các doanh nghiệp cần phải có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin khỏi các cuộc tấn công mạng.
- Khả năng tích hợp: Việc tích hợp các hệ thống CNTT khác nhau có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là khi các hệ thống này được phát triển bởi các nhà cung cấp khác nhau. Các doanh nghiệp cần phải lựa chọn các hệ thống có khả năng tích hợp tốt với nhau để đảm bảo hoạt động trơn tru.
- Thay đổi quy trình làm việc: Việc triển khai các hệ thống CNTT thường đòi hỏi phải thay đổi quy trình làm việc hiện tại. Các doanh nghiệp cần phải chuẩn bị sẵn sàng cho những thay đổi này và đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều hiểu và tuân thủ quy trình làm việc mới.
Để vượt qua những thách thức này, các doanh nghiệp cần phải có một chiến lược CNTT rõ ràng, đầu tư vào đào tạo nhân viên, tăng cường bảo mật và lựa chọn các hệ thống có khả năng tích hợp tốt.
Vậy, trong tương lai, CNTT sẽ tiếp tục phát triển và tác động đến ngành logistics như thế nào? Chúng ta sẽ cùng dự đoán trong phần tiếp theo.
Liên kết nội bộ: Tương tự như [chương trình đào tạo cử nhân logistics], việc trang bị kiến thức CNTT là vô cùng quan trọng.
Tương Lai Của Logistics: CNTT Sẽ Đóng Vai Trò Gì?
Trong tương lai, CNTT sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành logistics. Chúng ta có thể dự đoán một số xu hướng chính như sau:
- Tự động hóa ngày càng tăng: Các hoạt động logistics sẽ ngày càng được tự động hóa nhờ vào sự phát triển của robot, xe tải tự lái và các hệ thống tự động hóa khác.
- Ứng dụng AI và Machine Learning ngày càng rộng rãi: AI và Machine Learning sẽ được sử dụng để dự báo nhu cầu chính xác hơn, tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và tự động hóa các quy trình.
- Blockchain sẽ trở nên phổ biến hơn: Blockchain sẽ được sử dụng rộng rãi hơn để tăng cường tính minh bạch và tin cậy trong chuỗi cung ứng.
- Logistics xanh sẽ trở thành ưu tiên hàng đầu: CNTT sẽ được sử dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của các hoạt động logistics, ví dụ như tối ưu hóa lộ trình vận chuyển để giảm lượng khí thải.
- Sự phát triển của logistics 4.0: Logistics 4.0 là một khái niệm đề cập đến việc tích hợp các công nghệ mới như IoT, AI, Machine Learning và Blockchain vào tất cả các hoạt động logistics, tạo ra một hệ thống logistics thông minh, linh hoạt và hiệu quả.
Chuyên gia Nguyễn Văn An, một chuyên gia về logistics cho biết: “Trong tương lai, các doanh nghiệp logistics không thể bỏ qua vai trò của CNTT nếu muốn cạnh tranh và phát triển. Việc ứng dụng CNTT không chỉ giúp tăng hiệu quả hoạt động mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững.”
Tương lai của logistics với Logistics 4.0
Để chuẩn bị cho tương lai này, các doanh nghiệp logistics cần phải đầu tư vào CNTT, đào tạo nhân viên và xây dựng một chiến lược CNTT rõ ràng.
Liên kết nội bộ: Nếu bạn đang cân nhắc về [học phí ngành logistics năm nay], hãy xem xét đến những cơ hội nghề nghiệp rộng mở mà ngành này mang lại, đặc biệt là khi có kiến thức về CNTT.
Lời Khuyên Dành Cho Những Ai Muốn Tham Gia Ngành Logistics Trong Thời Đại Số
Nếu bạn đang có ý định tham gia vào ngành logistics trong thời đại số, hãy trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng sau:
- Kiến thức về logistics: Nắm vững các kiến thức cơ bản về logistics, bao gồm các hoạt động vận tải, kho bãi, quản lý hàng tồn kho và xử lý đơn hàng.
- Kiến thức về CNTT: Hiểu biết về các công nghệ CNTT được sử dụng trong logistics, bao gồm WMS, TMS, SCM, IoT, AI, Machine Learning và Blockchain.
- Kỹ năng phân tích dữ liệu: Có khả năng phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Có khả năng giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hoạt động logistics.
- Kỹ năng giao tiếp: Có khả năng giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan, bao gồm khách hàng, nhà cung cấp và đồng nghiệp.
- Khả năng học hỏi: Luôn cập nhật những kiến thức và kỹ năng mới để đáp ứng yêu cầu của công việc.
Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu về các xu hướng mới trong ngành logistics, tham gia các khóa đào tạo và hội thảo chuyên ngành, và xây dựng mạng lưới quan hệ với những người làm trong ngành.
Kết Luận
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu hơn về câu hỏi ngành logistics có cần công nghệ thông tin không. Rõ ràng, CNTT không chỉ là một yếu tố hỗ trợ mà còn là nền tảng để ngành logistics phát triển mạnh mẽ trong thời đại số. Từ việc quản lý kho bãi, vận tải, đến chuỗi cung ứng, CNTT giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí, tăng hiệu quả và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một ngành nghề đầy tiềm năng và cơ hội phát triển, logistics là một lựa chọn tuyệt vời. Và để thành công trong ngành này, việc trang bị kiến thức và kỹ năng về CNTT là vô cùng quan trọng.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của CNTT trong ngành logistics. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình!
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ngành logistics có những vị trí nào cần kiến thức về công nghệ thông tin?
Ngành logistics có rất nhiều vị trí cần kiến thức về công nghệ thông tin, bao gồm: chuyên viên quản lý kho, chuyên viên quản lý vận tải, chuyên viên phân tích chuỗi cung ứng, chuyên viên IT hỗ trợ các hệ thống logistics, và quản lý dự án CNTT trong logistics.
2. Những chứng chỉ CNTT nào hữu ích cho người làm trong ngành logistics?
Một số chứng chỉ CNTT hữu ích cho người làm trong ngành logistics bao gồm: chứng chỉ về quản lý cơ sở dữ liệu (ví dụ: Oracle, SQL Server), chứng chỉ về phân tích dữ liệu (ví dụ: Tableau, Power BI), chứng chỉ về quản lý dự án (ví dụ: PMP, PRINCE2), và chứng chỉ về an ninh mạng (ví dụ: CISSP, CISM).
3. Làm thế nào để cập nhật kiến thức CNTT trong ngành logistics?
Để cập nhật kiến thức CNTT trong ngành logistics, bạn có thể tham gia các khóa đào tạo và hội thảo chuyên ngành, đọc các tạp chí và blog về logistics và CNTT, tham gia các cộng đồng trực tuyến, và theo dõi các chuyên gia trong ngành trên mạng xã hội.
4. Công nghệ thông tin đã thay đổi ngành logistics như thế nào?
Công nghệ thông tin đã thay đổi ngành logistics một cách sâu sắc bằng cách tự động hóa các quy trình, cải thiện khả năng theo dõi hàng hóa, tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, và tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan trong chuỗi cung ứng.
5. Những kỹ năng mềm nào quan trọng khi làm việc trong lĩnh vực logistics và công nghệ thông tin?
Ngoài kiến thức chuyên môn về logistics và công nghệ thông tin, những kỹ năng mềm quan trọng bao gồm: kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng quản lý thời gian, và khả năng thích ứng với sự thay đổi.
6. Sinh viên mới ra trường nên làm gì để chuẩn bị cho sự nghiệp trong lĩnh vực logistics và công nghệ thông tin?
Sinh viên mới ra trường nên tập trung vào việc xây dựng kiến thức nền tảng về logistics và CNTT, tham gia các dự án thực tế, thực tập tại các công ty logistics, và xây dựng mạng lưới quan hệ với những người làm trong ngành.
7. Những thách thức nào mà ngành logistics phải đối mặt khi áp dụng công nghệ thông tin?
Một số thách thức mà ngành logistics phải đối mặt khi áp dụng công nghệ thông tin bao gồm: chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu hụt kỹ năng, vấn đề bảo mật, khả năng tích hợp, và thay đổi quy trình làm việc.
